VN520


              

向溼性

Phiên âm : xiàng shī xìng.

Hán Việt : hướng thấp tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

植物根的尖端, 向有水的方向伸展的現象。例有水的地方一定有植物, 是因為植物具有向溼性。 △向水性
植物體或其部分對水分所產生的向性, 如根的尖端向有水的方向伸展的現象為正向溼性。也稱為「向水性」。


Xem tất cả...