Phiên âm : xiàng xié céng.
Hán Việt : hướng tà tằng.
Thuần Việt : tầng hướng tà; nếp lõm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tầng hướng tà; nếp lõm (địa chất học)一种两端突起中间向下弯曲成沟状的岩层,是一种储油构造