VN520


              

向曉

Phiên âm : xiàng xiǎo.

Hán Việt : hướng hiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

破曉, 天剛亮時。《晉書.卷五四.陸雲傳》:「至一家, 便寄宿, 見一年少, 美風姿, 共談老子, 辭致深遠。向曉辭去。」宋.歐陽修〈御帶花.青春何處風光好〉詞:「月淡寒輕, 漸向曉, 漏聲寂寂。」


Xem tất cả...