VN520


              

向隅獨泣

Phiên âm : xiàng yú dú qì.

Hán Việt : hướng ngung độc khấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

面對牆角獨自哭泣。形容孤單絕望而傷心哭泣。參見「向隅而泣」條。唐.杜牧〈上吏部高尚書狀〉:「每遇時移節換, 家遠身孤, 弔影自傷, 向隅獨泣。」


Xem tất cả...