Phiên âm : xiàng xīn lì.
Hán Việt : hướng tâm lực.
Thuần Việt : lực hướng tâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lực hướng tâm使物体沿着圆周或其他曲线运动的力,跟速度的方向垂直,向着圆心