VN520


              

向心力

Phiên âm : xiàng xīn lì.

Hán Việt : hướng tâm lực.

Thuần Việt : lực hướng tâm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lực hướng tâm
使物体沿着圆周或其他曲线运动的力,跟速度的方向垂直,向着圆心


Xem tất cả...