VN520


              

向光

Phiên âm : xiàng guāng.

Hán Việt : hướng quang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 背光, .

朝向光源。如:「綠色植物多喜歡向光生長。」


Xem tất cả...