Phiên âm : xiàng dǎo.
Hán Việt : hướng đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
引領、指導。《大宋宣和遺事.利集》:「時以郭樂師為向導, 藥師前驅至濬州。」