VN520


              

向導

Phiên âm : xiàng dǎo.

Hán Việt : hướng đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

引領、指導。《大宋宣和遺事.利集》:「時以郭樂師為向導, 藥師前驅至濬州。」


Xem tất cả...