VN520


              

口诛笔伐

Phiên âm : kǒu zhū bǐ fá.

Hán Việt : khẩu tru bút phạt.

Thuần Việt : dùng ngòi bút làm vũ khí; dùng văn chương để lên á.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dùng ngòi bút làm vũ khí; dùng văn chương để lên án tội trạng; chửi chữ; xổ Nho
用语言文字宣布罪状, 进行声讨


Xem tất cả...