Phiên âm : kǒu zhū bǐ fá.
Hán Việt : khẩu tru bút phạt.
Thuần Việt : dùng ngòi bút làm vũ khí; dùng văn chương để lên á.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dùng ngòi bút làm vũ khí; dùng văn chương để lên án tội trạng; chửi chữ; xổ Nho用语言文字宣布罪状, 进行声讨