VN520


              

口傳家書

Phiên âm : kǒu chuán jiā shū.

Hán Việt : khẩu truyền gia thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)言而無信。家書口傳則只有言, 卻沒有書信。比喻講話沒有信用。如:「他講的話常常是口傳家書──言而無信。」


Xem tất cả...