Phiên âm : kǒu qín.
Hán Việt : khẩu cầm.
Thuần Việt : kèn ác-mô-ni-ca.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kèn ác-mô-ni-ca一 种了乐 器,一般上面有 两行并列的小孔, 里 面装着铜制的簧, 用口吹小孔发出声响