VN520


              

口琴

Phiên âm : kǒu qín.

Hán Việt : khẩu cầm.

Thuần Việt : kèn ác-mô-ni-ca.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kèn ác-mô-ni-ca
一 种了乐 器,一般上面有 两行并列的小孔, 里 面装着铜制的簧, 用口吹小孔发出声响


Xem tất cả...