VN520


              

口乾舌燥

Phiên âm : kǒu gān shé zào.

Hán Việt : khẩu can thiệt táo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘴巴因缺乏水分而覺得乾燥口渴。如:「任憑他說得口乾舌燥, 大家依然充耳不聞。」也作「口燥脣乾」。


Xem tất cả...