Phiên âm : kǒu gān shé zào.
Hán Việt : khẩu can thiệt táo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嘴巴因缺乏水分而覺得乾燥口渴。如:「任憑他說得口乾舌燥, 大家依然充耳不聞。」也作「口燥脣乾」。