Phiên âm : kǒu ruò xuán hé.
Hán Việt : khẩu nhược huyền hà.
Thuần Việt : thao thao bất tuyệt; liến thoắng; ba hoa; nói nhiề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thao thao bất tuyệt; liến thoắng; ba hoa; nói nhiều; trơn tru; trôi chảy; lưu loát形容能言善 辩, 说话滔滔不绝