Phiên âm : kǒu tiáo.
Hán Việt : khẩu điều.
Thuần Việt : lưỡi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưỡi (lưỡi heo, lưỡi bò làm thức ăn)用作食品的猪舌或牛舌