VN520


              

口沫橫飛

Phiên âm : kǒu mò héng fēi.

Hán Việt : khẩu mạt hoành phi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.唾液四處飛散。例那位演說者唱作俱佳, 總是口沫橫飛而不自知。2.形容人放情高論。例只要一談到自己的專業領域, 他就口沫橫飛, 滔滔不絕。
唾液四處飛散。形容人放情談論。如:「他每次演講, 雖然唱作俱佳, 卻總是口沫橫飛, 令人遠避。」


Xem tất cả...