VN520


              

口外

Phiên âm : kǒu wài.

Hán Việt : khẩu ngoại.

Thuần Việt : Khẩu Bắc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Khẩu Bắc (Trung Quốc)
口北


Xem tất cả...