Phiên âm : kǒu shào r.
Hán Việt : khẩu tiêu nhân.
Thuần Việt : sáo miệng; huýt gió; huýt sáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sáo miệng; huýt gió; huýt sáo双唇合拢, 中间留 一小孔(有的把手指插在口内), 使气流通过而发出的像吹哨子的声音吹口哨儿。chūikǒushào ér。huýt sáo