VN520


              

口兒

Phiên âm : kǒur.

Hán Việt : khẩu nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.內外相通之處。如:「巷口兒」。《七俠五義》第四回:「包興將門口兒埋伏了個結實, 進了飯店。」2.裂縫處。如:「樹幹上被刮了一道口兒。」


Xem tất cả...