Phiên âm : kǒur.
Hán Việt : khẩu nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.內外相通之處。如:「巷口兒」。《七俠五義》第四回:「包興將門口兒埋伏了個結實, 進了飯店。」2.裂縫處。如:「樹幹上被刮了一道口兒。」