Phiên âm : qǔ dì.
Hán Việt : thủ đế.
Thuần Việt : thủ tiêu; cấm chỉ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủ tiêu; cấm chỉ (ra lệnh)明令取消或禁止