Phiên âm : qǔ dài.
Hán Việt : thủ đại.
Thuần Việt : lật đổ địa vị; thay thế địa vị.
Đồng nghĩa : 代替, .
Trái nghĩa : , .
lật đổ địa vị; thay thế địa vị推翻别人或排除同类的事物,自己来占有这个位置