VN520


              

取代

Phiên âm : qǔ dài.

Hán Việt : thủ đại.

Thuần Việt : lật đổ địa vị; thay thế địa vị.

Đồng nghĩa : 代替, .

Trái nghĩa : , .

lật đổ địa vị; thay thế địa vị
推翻别人或排除同类的事物,自己来占有这个位置


Xem tất cả...