VN520


              

取信於人

Phiên âm : qǔ xìn yú rén.

Hán Việt : thủ tín ư nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

取得他人的信賴。例他三番兩次的食言, 今後所說的話如何還能取信於人呢?
取得他人的信賴。如:「他三番兩次食言, 今後所說的話如何還能取信於人?」《三國演義》第八六回:「大王猶自狐疑未定, 安能取信於人?」


Xem tất cả...