VN520


              

取消设备

Phiên âm : qǔ xiāo shè bèi.

Hán Việt : thủ tiêu thiết bị.

Thuần Việt : Thiết bị loại bỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thiết bị loại bỏ


Xem tất cả...