Phiên âm : qǔ yuè.
Hán Việt : thủ duyệt.
Thuần Việt : lấy cảm tình; lấy lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấy cảm tình; lấy lòng取得别人的喜欢;讨好