Phiên âm : qǔ qiǎo.
Hán Việt : thủ xảo.
Thuần Việt : mưu lợi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 守拙, .
mưu lợi (bằng thủ đoạn bất chính)用巧妙的手段谋取不正当利益或躲避困难tóujīqǔqiǎo.đầu cơ mưu lợi.