VN520


              

取给

Phiên âm : qǔ jǐ.

Hán Việt : thủ cấp.

Thuần Việt : được lấy từ; được cấp từ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

được lấy từ; được cấp từ
取得供给(后面多跟有''于''字)
shèhuì zhǔyì jiànshè de zījīn qǔ jǐ yú rénmín nèibù jīlěi.
tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.


Xem tất cả...