VN520


              

取齐

Phiên âm : qǔ qí.

Hán Việt : thủ tề.

Thuần Việt : lấy theo; lấy bằng theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lấy theo; lấy bằng theo
使数量长度或高度相等
yīfú de chángduǎn kězhào lǎoyáng qǔqí.
áo dài ngắn có thể dựa theo mẫu áo cũ.
tụ tập; tụ hợp; hợp lại
聚齐;集合
下午三时我们在大门口取齐,一块儿出发.
xiàwǔ sānshí wǒmen zài dàménkǒu qǔqí,yīkuàiér chū


Xem tất cả...