VN520


              

历经

Phiên âm : lì jīng.

Hán Việt : lịch kinh.

Thuần Việt : trải qua; kinh qua; nhiều lần trải qua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trải qua; kinh qua; nhiều lần trải qua
经历;多次经过
lìjīng jiénán.
trải qua kiếp nạn.
小庙历经百余年的风雪剥蚀,已残破不堪.
xiǎomiào lìjīng bǎiyúnián de fēngxuě bōshí,yǐ cánpò bùkān.
ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp,


Xem tất cả...