Phiên âm : lì jīng.
Hán Việt : lịch kinh.
Thuần Việt : trải qua; kinh qua; nhiều lần trải qua.
trải qua; kinh qua; nhiều lần trải qua
经历;多次经过
lìjīng jiénán.
trải qua kiếp nạn.
小庙历经百余年的风雪剥蚀,已残破不堪.
xiǎomiào lìjīng bǎiyúnián de fēngxuě bōshí,yǐ cánpò bùkān.
ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp,