VN520


              

历年

Phiên âm : lìnián.

Hán Việt : lịch niên.

Thuần Việt : bao năm qua; hàng năm; bao năm nay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bao năm qua; hàng năm; bao năm nay
过去的很多年;以往各年
bǐzhào lìnián,jīnnián de shōuchéng suànzhōng shàng.
so với những năm qua, thì thu hoạch năm nay coi như là được mùa.


Xem tất cả...