Phiên âm : lìnián.
Hán Việt : lịch niên.
Thuần Việt : bao năm qua; hàng năm; bao năm nay.
bao năm qua; hàng năm; bao năm nay
过去的很多年;以往各年
bǐzhào lìnián,jīnnián de shōuchéng suànzhōng shàng.
so với những năm qua, thì thu hoạch năm nay coi như là được mùa.