Phiên âm : lì shǐ guān.
Hán Việt : lịch sử quan.
Thuần Việt : lịch sử quan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lịch sử quan (cách nhìn nhận chung của con người đối với lịch sử xã hội)人们对社会历史的总的看法,属于世界观的一部分唯物史观和唯心史观是两种对立的历史观