VN520


              

占親

Phiên âm : zhān qīn.

Hán Việt : chiêm thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有親屬關係。《劉知遠諸宮調.第一二》:「門外一個後生, 年甲三十, ……將榜子與經略占親。知遠接榜子看了, 與母賀喜。」《水滸傳》第四九回:「小人路見不平, 獨力難救。只想一者占親, 二乃義氣為重, 特地與他通個消息。」也作「沾親」。


Xem tất cả...