VN520


              

占用

Phiên âm : zhàn yòng.

Hán Việt : chiêm dụng.

Thuần Việt : chiếm dụng; chiếm giữ và sử dụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiếm dụng; chiếm giữ và sử dụng
占有并使用
bùnéng súibiàn zhānyòng gēngdì.
không thể tuỳ tiện chiếm dụng đất canh tác.
占用一点儿时间,开个小会.
zhānyòng yīdiǎnér shíjiān,kāigè xiǎohùi.
tranh thủ một ít thời gian, mở một cuộc họ


Xem tất cả...