Phiên âm : zhàn shàng.
Hán Việt : chiêm thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擁高位, 做領袖。《水滸傳》第二○回:「晁蓋強殺, 只是個遠來新到的人, 安敢便來占上。」