VN520


              

占便宜

Phiên âm : zhàn pián yi.

Hán Việt : chiêm tiện nghi.

Thuần Việt : lợi dụng; chiếm lợi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lợi dụng; chiếm lợi
用不正当的方法,取得额外的利益
được lợi thế; chiếm ưu thế
比喻有优越的条件
你个子高,打篮球占便宜。
nǐ gèzi gāo, dǎ lánqiú zhān pián yí.
anh cao, đánh bóng rổ rất có lợi thế.


Xem tất cả...