Phiên âm : zhàn pián yi.
Hán Việt : chiêm tiện nghi.
Thuần Việt : lợi dụng; chiếm lợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lợi dụng; chiếm lợi用不正当的方法,取得额外的利益được lợi thế; chiếm ưu thế比喻有优越的条件你个子高,打篮球占便宜。nǐ gèzi gāo, dǎ lánqiú zhān pián yí.anh cao, đánh bóng rổ rất có lợi thế.