Phiên âm : zhān bǔ.
Hán Việt : chiêm bốc.
Thuần Việt : xem bói; xủ quẻ; coi bói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xem bói; xủ quẻ; coi bói古代用龟蓍等,后世用铜钱牙牌等推断祸福,包括打卦起课等(迷信)