VN520


              

占拜

Phiên âm : zhān bài.

Hán Việt : chiêm bái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仰視而拜, 指拜禮的威儀。《後漢書.卷三三.虞延傳》:「延進止從容, 占拜可觀, 其陵樹株櫱, 皆諳其數, 俎豆犧牲, 頗曉其禮。」


Xem tất cả...