VN520


              

占候

Phiên âm : zhān hòu.

Hán Việt : chiêm hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以天象變化來附會人事, 推測吉凶禍福。《後漢書.卷三○下.郎顗傳》:「父宗, 字仲綏, 學京氏易, 善風角、星算、六日七分, 能望氣占候吉凶, 常賣卜自奉。」晉.干寶《搜神記》卷一:「超皆能通其旨意, 用之占候。」


Xem tất cả...