VN520


              

占地

Phiên âm : zhàn dì.

Hán Việt : chiêm địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

所據有的土地面積。例這座公園占地萬坪, 是市民假日休閒的好去處。
所據有的土地面積。如:「這座公園占地萬坪, 是市民假日休閒的好去處。」唐.方干〈于秀才小池〉詩:「占地未過四五尺, 浸天唯入兩三星。」


Xem tất cả...