Phiên âm : zhān rén.
Hán Việt : chiêm nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.觀察人。漢.揚雄《法言.五百》:「史以天占人, 聖人以人占天。」漢.王充《論衡.佚文》:「夫候國占人, 同一實也。」2.職官名。掌占卜的工作。《周禮.春官.占人》:「占人掌占龜, 以八筮占八頌, 以八卦占筮之故, 以眡吉凶。」