VN520


              

匹撲

Phiên âm : pī pū.

Hán Việt : thất phác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容切砍或東西落地的聲音。《醒世恆言.卷二二.張淑兒巧智脫楊生》:「只聽得外廂連叫噯喲, 又有模糊口聲。又聽得匹撲的跳響, 慌忙跳起道:『不好了!不好了!中了賊僧計也!』」


Xem tất cả...