Phiên âm : pī miàn.
Hán Việt : thất diện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 劈頭, 對面, 迎面, .
Trái nghĩa : , .
迎面、正對著面。《金瓶梅》第九回:「武二匹面向李外傳打一拳來, 李外傳叫聲沒呀時, 便跳起來立在凳子上, 樓後窗, 尋出路。」也作「劈面」、「劈臉」。