Phiên âm : pǐ pèi.
Hán Việt : thất phối.
Thuần Việt : xứng đôi; sánh đôi; kết duyên; đẹp đôi.
Đồng nghĩa : 配合, 結婚, .
Trái nghĩa : , .
xứng đôi; sánh đôi; kết duyên; đẹp đôi(婚姻)配合(无线电元器件等)配合功率匹配.gōnglǜ pǐpèi.công suất phối hợp.