VN520


              

匹婦

Phiên âm : pǐ fù.

Hán Việt : thất phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尋常百姓。漢.班彪〈王命論〉:「夫以匹婦之明, 猶能推事理之致, 探禍福之機。」晉.潘岳〈西征賦〉:「疇匹婦其已泰, 胡厥夫之繆官。」


Xem tất cả...