Phiên âm : jìng gǔ fēng jī.
Hán Việt : kính cốt phong cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容書法作品所呈現出的豐盈、強勁風格。如:「此人書法勁骨豐肌, 獨樹一格。」