VN520


              

勁骨豐肌

Phiên âm : jìng gǔ fēng jī.

Hán Việt : kính cốt phong cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容書法作品所呈現出的豐盈、強勁風格。如:「此人書法勁骨豐肌, 獨樹一格。」


Xem tất cả...