VN520


              

勁草

Phiên âm : jìng cǎo.

Hán Việt : kính thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堅韌的草莖, 不畏疾風。比喻威武不屈之士。《文選.張協.雜詩一○首之四》:「輕風摧勁草, 凝霜竦高木。」《舊唐書.卷六三.蕭瑀傳》:「疾風知勁草, 版蕩識誠臣。」


Xem tất cả...