VN520


              

勁風

Phiên âm : jìng fēng.

Hán Việt : kính phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

強風。例昨晚一場豪雨加上勁風, 將園中的花木吹得七零八落。
強風。晉.陶淵明〈飲酒詩〉二○首之四:「勁風無榮木, 此蔭獨不衰。」


Xem tất cả...