Phiên âm : jìng fēng.
Hán Việt : kính phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
強風。例昨晚一場豪雨加上勁風, 將園中的花木吹得七零八落。強風。晉.陶淵明〈飲酒詩〉二○首之四:「勁風無榮木, 此蔭獨不衰。」