Phiên âm : jìn dào shí zú.
Hán Việt : kính đạo thập túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常有幹勁活力。如:「公司宣佈加薪後, 大家在工作上的表現勁道十足。」