VN520


              

勁頭

Phiên âm : jìng tóu.

Hán Việt : kính đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 幹勁, .

Trái nghĩa : , .

1.力量、力氣。例他人高馬大, 勁頭又夠, 這點粗活難不倒他!2.興致、情緒。例強烈的求知慾, 使他學習起來勁頭十足。
1.力量、力氣。《兒女英雄傳》第四回:「都悄悄的說道:『這纔是勁頭兒呢!』」2.表情、態度。


Xem tất cả...