Phiên âm : jìng jié.
Hán Việt : kính tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不屈的節操。例梅花愈冷愈開花的精神, 象徵著中華民族堅忍不拔的勁節。不屈的節操。唐.李嶠〈松〉詩:「歲寒終不改, 勁節幸君知。」唐.駱賓王〈浮槎〉詩:「真心凌晚桂, 勁節掩寒松。」