Phiên âm : jìng jié.
Hán Việt : kính tiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
強勁快疾。《文選.左思.魏都賦》:「臨焦原而不怳, 誰勁捷而無, 與岡岑而永固, 非有期乎?」