VN520


              

勁捷

Phiên âm : jìng jié.

Hán Việt : kính tiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

強勁快疾。《文選.左思.魏都賦》:「臨焦原而不怳, 誰勁捷而無, 與岡岑而永固, 非有期乎?」


Xem tất cả...