Phiên âm : jìng bá.
Hán Việt : kính bạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遒勁卓拔。宋.梅堯臣〈綿檜〉詩:「松身柏葉能相似, 勁拔緣何不自持?」