Phiên âm : jìng lǚ.
Hán Việt : kính lữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精銳的軍隊, 或指實力堅強的隊伍。例在這次的排球對抗賽中, 地主隊是公認的勁旅, 奪標的呼聲最高。精銳的軍隊。如:「三軍勁旅」。也稱為「勁卒」。